Có 1 kết quả:
成就 chéng jiù ㄔㄥˊ ㄐㄧㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thành tựu, kết quả
Từ điển Trung-Anh
(1) accomplishment
(2) success
(3) achievement
(4) CL:個|个[ge4]
(5) to achieve (a result)
(6) to create
(7) to bring about
(2) success
(3) achievement
(4) CL:個|个[ge4]
(5) to achieve (a result)
(6) to create
(7) to bring about
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0